Trang chủDNB • NYSE
add
Dun & Bradstreet
8,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,97 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 16:03:06 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 $
Mức chênh lệch một ngày
8,92 $ - 8,97 $
Phạm vi một năm
7,78 $ - 12,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T USD
Số lượng trung bình
22,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 631,90 Tr | 0,24% |
Chi phí hoạt động | 309,40 Tr | -6,04% |
Thu nhập ròng | 7,80 Tr | 358,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | 355,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -6,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,10 Tr | 4,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,50 Tr | 12,34% |
Tổng tài sản | 8,76 T | -4,16% |
Tổng nợ | 5,44 T | -4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,80 Tr | 358,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,00 Tr | -10,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,10 Tr | 17,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,70 Tr | -9,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,80 Tr | -97,14% |
Dòng tiền tự do | 129,55 Tr | -20,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1841
Trang web
Nhân viên
6.247