Trang chủDNAX • OTCMKTS
add
DNA Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,44 N USD
Số lượng trung bình
8,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,01 N | 1.278,20% |
Chi phí hoạt động | 492,54 N | 147,90% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -589,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -500,16 | 49,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -239,66 N | -36,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,58 N | 2.821,24% |
Tổng tài sản | 1,05 Tr | — |
Tổng nợ | 2,73 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 109,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -589,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -3.116,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | 3.723,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,40 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,94 N | 122,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2