Trang chủDMCUF • OTCMKTS
add
Domestic Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 331,27 N | -79,14% |
Thu nhập ròng | 188,17 N | 111,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -322,51 N | 8,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,83 N | -58,34% |
Tổng tài sản | 1,24 Tr | -72,02% |
Tổng nợ | 964,38 N | -44,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,17 N | 111,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -939,64 N | -277,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,36 N | 13.969,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,30 N | 25,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -541,98 N | -135.594,75% |
Dòng tiền tự do | -289,71 N | -169,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web