Trang chủDLX • FRA
add
Delignit AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 €
Mức chênh lệch một ngày
2,40 € - 2,46 €
Phạm vi một năm
1,96 € - 4,08 €
Giá trị vốn hóa thị trường
25,61 Tr EUR
Số lượng trung bình
49,00
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,26 Tr | -24,64% |
Chi phí hoạt động | 6,57 Tr | 29,11% |
Thu nhập ròng | 105,50 N | -80,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | -73,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 711,00 N | -39,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,84 Tr | 4,58% |
Tổng tài sản | 47,78 Tr | -1,45% |
Tổng nợ | 10,51 Tr | -9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,50 N | -80,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -789,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -556,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -189,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1799
Trang web
Nhân viên
393