Trang chủDLINKINDIA • NSE
add
D Link (India) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
539,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
537,90 ₹ - 547,45 ₹
Phạm vi một năm
349,45 ₹ - 728,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,25 T INR
Số lượng trung bình
221,50 N
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | 10,75% |
Chi phí hoạt động | 285,68 Tr | 42,04% |
Thu nhập ròng | 274,31 Tr | 9,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | -1,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 310,73 Tr | 4,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | 13,45% |
Tổng tài sản | 7,48 T | 7,61% |
Tổng nợ | 2,73 T | 4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,31 Tr | 9,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
249