Trang chủDLAKF • OTCMKTS
add
Deutsche Lufthansa AG
Giá đóng cửa hôm trước
7,13 $
Mức chênh lệch một ngày
7,02 $ - 7,11 $
Phạm vi một năm
5,61 $ - 8,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,74 T USD
Số lượng trung bình
989,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,13 T | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | -5,52% |
Thu nhập ròng | -885,00 Tr | -20,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -600,00 Tr | 25,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,84 T | 6,80% |
Tổng tài sản | 48,14 T | 1,65% |
Tổng nợ | 37,60 T | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -885,00 Tr | -20,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 T | 35,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 T | -28,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,00 Tr | 33,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,00 Tr | 75,00% |
Dòng tiền tự do | 1,06 T | 748,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
102.574