Trang chủDKUPL • EPA
add
Adl Partner SA
Giá đóng cửa hôm trước
28,20 €
Mức chênh lệch một ngày
28,00 € - 28,30 €
Phạm vi một năm
28,00 € - 42,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
117,44 Tr EUR
Số lượng trung bình
724,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,61 Tr | 9,33% |
Chi phí hoạt động | 23,48 Tr | 14,21% |
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | -39,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | -44,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,60 Tr | -15,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,00 Tr | -8,77% |
Tổng tài sản | 234,36 Tr | 18,63% |
Tổng nợ | 179,60 Tr | 22,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | -39,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,43 Tr | -5,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,67 Tr | -83,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 Tr | -24,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -471,00 N | -118,93% |
Dòng tiền tự do | 2,94 Tr | -36,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.082