Trang chủDHCNI • NASDAQ
add
Diversified Healthcare 5 625 Senior Notes Exp 01 Aug 2042
Giá đóng cửa hôm trước
14,69 $
Mức chênh lệch một ngày
14,36 $ - 15,69 $
Phạm vi một năm
12,37 $ - 17,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
714,10 Tr USD
Số lượng trung bình
21,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,86 Tr | 4,34% |
Chi phí hoạt động | 77,32 Tr | -0,48% |
Thu nhập ròng | -8,99 Tr | 89,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,32 | 90,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | 16,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,54 Tr | 14,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,58 Tr | 46,09% |
Tổng tài sản | 5,00 T | -6,59% |
Tổng nợ | 3,05 T | -1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,99 Tr | 89,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 Tr | -111,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 291,09 Tr | 594,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,05 Tr | -1.430,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,80 Tr | 504,15% |
Dòng tiền tự do | 254,75 Tr | 778,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web