Trang chủDHAMPURSUG • NSE
add
Dhampur Sugar Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
151,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
150,60 ₹ - 154,35 ₹
Phạm vi một năm
110,00 ₹ - 234,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,87 T INR
Số lượng trung bình
314,92 N
Tỷ số P/E
19,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,19 T | 10,22% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 49,32% |
Thu nhập ròng | 490,50 Tr | -5,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,92 | -14,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 972,60 Tr | 4,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 209,75% |
Tổng tài sản | 23,87 T | 1,28% |
Tổng nợ | 12,34 T | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 490,50 Tr | -5,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1933
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.218