Trang chủDGXX • NASDAQ
add
Digi Power X Inc
1,35 $
Sau giờ giao dịch:(3,70%)-0,050
1,30 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 18:36:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,36 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 3,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,64 Tr | -47,71% |
Chi phí hoạt động | 5,95 Tr | 4,89% |
Thu nhập ròng | -464,08 N | 95,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,23 | 90,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,67 Tr | -708,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | 399,28% |
Tổng tài sản | 34,32 Tr | -18,58% |
Tổng nợ | 12,34 Tr | -4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -464,08 N | 95,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,00 Tr | 7,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,92 Tr | -5,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | 654,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | 312,70% |
Dòng tiền tự do | 4,20 Tr | -43,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15