Trang chủDEZ • FRA
add
DEUTZ AG
Giá đóng cửa hôm trước
7,19 €
Mức chênh lệch một ngày
7,04 € - 7,22 €
Phạm vi một năm
3,78 € - 9,29 €
Giá trị vốn hóa thị trường
971,44 Tr EUR
Số lượng trung bình
33,61 N
Tỷ số P/E
27,95
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 489,00 Tr | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 119,40 Tr | 40,64% |
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | -213,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,04 | -205,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,80 Tr | -60,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,80 Tr | 29,02% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 10,25% |
Tổng nợ | 922,50 Tr | 10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | -213,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,90 Tr | 175,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,40 Tr | -28,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,10 Tr | 80,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,80 Tr | 200,85% |
Dòng tiền tự do | 25,98 Tr | 400,72% |