Trang chủDEVIT • NSE
add
Dev Information Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
108,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
108,33 ₹ - 114,90 ₹
Phạm vi một năm
94,43 ₹ - 191,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T INR
Số lượng trung bình
58,25 N
Tỷ số P/E
17,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 515,53 Tr | 18,69% |
Chi phí hoạt động | 35,70 Tr | 92,95% |
Thu nhập ròng | 12,25 Tr | -70,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -75,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,27 Tr | -54,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,05 Tr | -43,96% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 27,87% |
Tổng nợ | 533,35 Tr | 43,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 687,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,25 Tr | -70,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
971