Trang chủDENTA • NSE
add
Denta Water and Infra Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
293,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
289,90 ₹ - 296,45 ₹
Phạm vi một năm
251,25 ₹ - 377,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,80 T INR
Số lượng trung bình
285,00 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 541,52 Tr | -47,96% |
Chi phí hoạt động | 52,53 Tr | 61,93% |
Thu nhập ròng | 137,20 Tr | -49,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,34 | -2,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,12 Tr | -53,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | 217,22% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 95,27% |
Tổng nợ | 205,35 Tr | -63,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,20 Tr | -49,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
89