Trang chủDENORA • NSE
add
De Nora India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
770,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
734,90 ₹ - 776,60 ₹
Phạm vi một năm
676,00 ₹ - 2.025,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T INR
Số lượng trung bình
13,84 N
Tỷ số P/E
231,35
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,31 Tr | 21,46% |
Chi phí hoạt động | 75,08 Tr | 256,28% |
Thu nhập ròng | 33,41 Tr | -40,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,59 | -51,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,13 Tr | -41,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,89 Tr | 1,07% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 12,35% |
Tổng nợ | 221,62 Tr | 217,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,41 Tr | -40,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
48