Trang chủDEMC • CNSX
add
Discovery Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 139,76 N | -76,11% |
Thu nhập ròng | -154,19 N | 73,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,17 N | -87,21% |
Tổng tài sản | 6,59 Tr | -44,21% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | 132,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,19 N | 73,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,99 N | 52,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,54 N | -140,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,53 N | -313,63% |
Dòng tiền tự do | -139,69 N | 21,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web