Trang chủDEFTF • OTCMKTS
add
DeFi Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,32 $
Mức chênh lệch một ngày
3,25 $ - 3,99 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 3,99 $
Số lượng trung bình
633,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,66 Tr | 1.372,88% |
Chi phí hoạt động | 16,95 Tr | 202,89% |
Thu nhập ròng | 43,06 Tr | 338,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,72 | -81,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 359,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,24 Tr | 562,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,71 Tr | 300,60% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 5,71% |
Tổng nợ | 960,41 Tr | -1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 176,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,06 Tr | 338,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,29 Tr | -37,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -783,17 N | -345,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,76 Tr | 27,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,93 Tr | -209,01% |
Dòng tiền tự do | -100,12 Tr | -1.457,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 4, 1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9