Trang chủDEEPINDS • NSE
add
Deep Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
414,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
401,55 ₹ - 419,00 ₹
Phạm vi một năm
243,00 ₹ - 624,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,71 T INR
Số lượng trung bình
162,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 44,63% |
Chi phí hoạt động | 461,32 Tr | 21,07% |
Thu nhập ròng | -2,09 T | -679,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,86 | -500,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 621,22 Tr | 61,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | 20,73% |
Tổng tài sản | 23,93 T | 25,18% |
Tổng nợ | 4,78 T | 24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 T | -679,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
878