Trang chủDE • STO
add
Dala Energi AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
115,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
114,50 kr - 116,00 kr
Phạm vi một năm
67,00 kr - 118,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T SEK
Số lượng trung bình
16,49 N
Tỷ số P/E
1,12
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 Tr | -95,95% |
Chi phí hoạt động | 9,63 Tr | -89,44% |
Thu nhập ròng | 23,76 Tr | -3,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 505,75 | 2.285,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,23 Tr | -72,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | — |
Tổng tài sản | 3,57 T | 103,67% |
Tổng nợ | 19,24 Tr | -97,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,76 Tr | -3,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,00 N | -99,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,89 Tr | 89,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,70 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -6,20 Tr | -104,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
79