Trang chủDCOM • NASDAQ
add
Dime Community Bancshares Inc
27,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,15 $
Đóng cửa: 24 thg 6, 16:01:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,13 $
Mức chênh lệch một ngày
26,95 $ - 27,76 $
Phạm vi một năm
18,54 $ - 37,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T USD
Số lượng trung bình
212,56 N
Tỷ số P/E
42,73
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,22 Tr | 22,70% |
Chi phí hoạt động | 55,90 Tr | 13,01% |
Thu nhập ròng | 21,46 Tr | 21,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,77 | -1,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 123,20% |
Tổng tài sản | 14,10 T | 4,42% |
Tổng nợ | 12,69 T | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,46 Tr | 21,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,42 Tr | 112,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,53 Tr | -227,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,76 Tr | -27,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,87 Tr | -191,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
887