Trang chủDCHIF • OTCMKTS
add
Digital China Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | -16,87% |
Chi phí hoạt động | 599,87 Tr | -3,50% |
Thu nhập ròng | -132,38 Tr | 85,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,75 | 82,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,72 Tr | -50,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | 7,39% |
Tổng tài sản | 22,31 T | -2,16% |
Tổng nợ | 12,80 T | 2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,38 Tr | 85,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 44,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,20 Tr | -185,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -426,68 Tr | -234,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 617,98 Tr | 2,09% |
Dòng tiền tự do | 59,91 Tr | -15,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
19.268