Trang chủDBOL • NSE
add
Dhampur Bio Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
75,05 ₹ - 75,35 ₹
Phạm vi một năm
57,34 ₹ - 163,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 T INR
Số lượng trung bình
27,50 N
Tỷ số P/E
55,89
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,04 T | 52,03% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 29,82% |
Thu nhập ròng | 448,00 Tr | 13,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | -25,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 941,92 Tr | 43,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,80 Tr | 32,63% |
Tổng tài sản | 23,98 T | 3,66% |
Tổng nợ | 13,86 T | 6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 448,00 Tr | 13,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
1.637