Trang chủDBMBF • OTCMKTS
add
Macquarie Mexico Real Estate Mgt SA d CV
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,65 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,08 T MXN
Số lượng trung bình
2,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 22,87% |
Chi phí hoạt động | 231,54 Tr | 546,97% |
Thu nhập ròng | 137,40 Tr | -86,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | -89,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -45,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 975,72 Tr | 25,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 T | 861,47% |
Tổng tài sản | 72,27 T | 34,82% |
Tổng nợ | 26,25 T | 53,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 808,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,40 Tr | -86,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 898,24 Tr | 14,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,02 Tr | 42,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,57 T | 839,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,33 T | 8.528,65% |
Dòng tiền tự do | -390,49 Tr | -106,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
83