Trang chủDBGI • OTCMKTS
add
Digital Brands Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,09 $
Mức chênh lệch một ngày
8,25 $ - 9,35 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 149,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,12 Tr USD
Số lượng trung bình
21,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 Tr | -23,20% |
Chi phí hoạt động | 3,38 Tr | 3,10% |
Thu nhập ròng | -5,37 Tr | -44,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,69 Tr | -83,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,43 N | 691,56% |
Tổng tài sản | 19,89 Tr | -21,49% |
Tổng nợ | 21,22 Tr | -10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -141,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,37 Tr | -44,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,86 Tr | -742,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,08 N | 112,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,63 Tr | 270,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,92 N | 88,15% |
Dòng tiền tự do | 264,75 N | -82,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41