Trang chủDATAMATICS • NSE
add
Datamatics Global Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
560,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
559,75 ₹ - 560,35 ₹
Phạm vi một năm
450,00 ₹ - 740,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,09 T INR
Số lượng trung bình
112,94 N
Tỷ số P/E
15,54
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,25 T | 15,21% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 27,73% |
Thu nhập ròng | 743,10 Tr | 79,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,47 | 56,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 505,00 Tr | 3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 T | -14,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 743,10 Tr | 79,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.311