Trang chủDAR • NYSE
add
Darling Ingredients Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,20 $
Mức chênh lệch một ngày
30,88 $ - 32,15 $
Phạm vi một năm
26,00 $ - 47,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T USD
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
30,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | -2,80% |
Chi phí hoạt động | 245,39 Tr | -8,13% |
Thu nhập ròng | -26,16 Tr | -132,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 | -133,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -132,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,92 Tr | 16,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,97 Tr | -47,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,16 Tr | -132,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.500