Trang chủDAB • CPH
add
Danske Andelskassers Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
14,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
14,05 kr - 14,20 kr
Phạm vi một năm
11,00 kr - 15,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T DKK
Số lượng trung bình
12,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,21 Tr | 8,52% |
Chi phí hoạt động | 148,50 Tr | 11,84% |
Thu nhập ròng | 65,13 Tr | -13,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,54 | -20,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 51,22% |
Tổng tài sản | 17,59 T | 9,26% |
Tổng nợ | 14,50 T | 9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,13 Tr | -13,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,98 Tr | -205,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 257,53 Tr | 237,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,70 Tr | 260,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 10, 1969
Trang web
Nhân viên
324