Trang chủD&O • KLSE
add
D & O Green Technologies Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,09 RM - 1,13 RM
Phạm vi một năm
1,01 RM - 3,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T MYR
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
63,77
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,00033%
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,82 Tr | -12,03% |
Chi phí hoạt động | 34,55 Tr | 13,61% |
Thu nhập ròng | 356,00 N | -96,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -96,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,89 Tr | -44,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,39 Tr | -9,47% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -0,71% |
Tổng nợ | 817,89 Tr | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 968,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 356,00 N | -96,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,69 Tr | -184,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,26 Tr | 62,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,44 Tr | 1.002,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,56 Tr | -18,14% |
Dòng tiền tự do | -40,97 Tr | -213,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.916