Trang chủCZN • ASX
add
Corazon Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
859,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,00 | -88,00% |
Chi phí hoạt động | 149,48 N | 4,04% |
Thu nhập ròng | -398,30 N | -96,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -159,32 N | -1.537,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | 34,73% |
Tổng tài sản | 16,51 Tr | -3,78% |
Tổng nợ | 546,92 N | 227,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,30 N | -96,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -189,54 N | -60,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -542,68 N | 23,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 699,22 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,43 N | 96,07% |
Dòng tiền tự do | -546,15 N | 31,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web