Trang chủCYRX • NASDAQ
add
CryoPort Inc
5,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,79 $
Đóng cửa: 5 thg 5, 16:01:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 $
Mức chênh lệch một ngày
5,62 $ - 5,91 $
Phạm vi một năm
4,58 $ - 16,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
290,29 Tr USD
Số lượng trung bình
505,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,53 Tr | 3,97% |
Chi phí hoạt động | 43,62 Tr | -0,36% |
Thu nhập ròng | -18,68 Tr | 70,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,37 | 71,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | -49,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,44 Tr | 35,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,75 Tr | -42,69% |
Tổng tài sản | 703,49 Tr | -26,55% |
Tổng nợ | 301,59 Tr | -35,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,68 Tr | 70,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,48 Tr | -320,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,48 Tr | 123,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | 1.696,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 624,00 N | 104,75% |
Dòng tiền tự do | -2,27 Tr | 68,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.098