Trang chủCYR • FRA
add
Cyan AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 €
Mức chênh lệch một ngày
2,62 € - 2,68 €
Phạm vi một năm
1,95 € - 3,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
53,70 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 Tr | 46,47% |
Chi phí hoạt động | 256,00 N | -64,93% |
Thu nhập ròng | -802,00 N | 89,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,31 | 92,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,50 N | 109,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 816,00 N | -71,59% |
Tổng tài sản | 32,70 Tr | -25,20% |
Tổng nợ | 4,60 Tr | -60,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -802,00 N | 89,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | -155,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 551,00 N | 442,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,00 N | -103,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -765,00 N | -168,43% |
Dòng tiền tự do | 113,00 N | 115,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
49