Trang chủCYL • KLSE
add
CYL Corp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
34,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
33,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,23 Tr | 6,46% |
Chi phí hoạt động | 6,38 Tr | 231,69% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -191,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,82 | -174,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,00 N | -96,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -173,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,56 Tr | -29,80% |
Tổng tài sản | 128,89 Tr | 78,56% |
Tổng nợ | 18,04 Tr | 66,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -191,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -666,00 N | -128,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -371,00 N | 84,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | -1.452,08% |
Dòng tiền tự do | -55,50 N | -100,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
147