Trang chủCYCN • NASDAQ
add
Cyclerion Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 $
Mức chênh lệch một ngày
3,07 $ - 3,45 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 9,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,09 Tr USD
Số lượng trung bình
14,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | — |
Thu nhập ròng | 530,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | -57,31% |
Tổng tài sản | 9,58 Tr | -28,41% |
Tổng nợ | 725,00 N | -65,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 530,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 360,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 360,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 143,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
1