Trang chủCYAD • EBR
add
Celyad Oncology SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 €
Mức chênh lệch một ngày
0,47 € - 0,48 €
Phạm vi một năm
0,21 € - 1,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
32,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,00 N | 196,55% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -37,95% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 40,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 N | 80,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | 41,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 Tr | -40,03% |
Tổng tài sản | 9,93 Tr | -39,02% |
Tổng nợ | 9,42 Tr | -5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 46,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -245,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 40,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 Tr | 58,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,50 N | 102,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 404,00 N | -91,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -200,05% |
Dòng tiền tự do | -704,25 N | 47,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18