Trang chủCY4 • BIT
add
Cy4gate SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,79 €
Mức chênh lệch một ngày
3,84 € - 3,96 €
Phạm vi một năm
3,20 € - 6,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
88,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
29,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,53 Tr | 20,59% |
Chi phí hoạt động | 7,30 Tr | 72,14% |
Thu nhập ròng | 6,78 Tr | 343,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 Tr | -34,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -676,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,43 Tr | -16,68% |
Tổng tài sản | 190,57 Tr | 6,56% |
Tổng nợ | 88,28 Tr | 30,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,78 Tr | 343,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
511