Trang chủCWY0 • FRA
add
Clearmind Medicine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 €
Mức chênh lệch một ngày
0,83 € - 0,84 €
Phạm vi một năm
0,78 € - 1,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 Tr USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 8,11% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 21,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | -8,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 Tr | -36,88% |
Tổng tài sản | 6,58 Tr | -34,79% |
Tổng nợ | 3,73 Tr | -26,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -123,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 21,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | 13,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,46 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 404,81 N | -92,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -792,62 N | -120,54% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | -20,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web