Trang chủCVKD • NASDAQ
add
Cadrenal Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,50 $
Mức chênh lệch một ngày
14,20 $ - 15,97 $
Phạm vi một năm
5,70 $ - 22,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,03 Tr USD
Số lượng trung bình
20,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,93 Tr | 123,74% |
Thu nhập ròng | -3,85 Tr | -131,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,09 | -39,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,92 Tr | -123,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 Tr | 11,72% |
Tổng tài sản | 7,95 Tr | 12,84% |
Tổng nợ | 1,84 Tr | 114,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -144,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,85 Tr | -131,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,65 Tr | -153,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 Tr | 661.019,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 Tr | -46,06% |
Dòng tiền tự do | -3,81 Tr | -199,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
4