Trang chủCVGRF • OTCMKTS
add
City View Green Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0046 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0026 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 765,17 N | 235,43% |
Thu nhập ròng | -26,92 N | 98,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -690,34 N | -332,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,54 N | 33.293,29% |
Tổng tài sản | 146,90 N | 3.719,58% |
Tổng nợ | 1,59 Tr | -57,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.576,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 103,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,92 N | 98,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -359,90 N | -1.223,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 172,70 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,66 N | 1.053,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,46 N | 11.256,14% |
Dòng tiền tự do | -1,56 Tr | -298,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web