Trang chủCVGI • NASDAQ
add
Commercial Vehicle Group, Inc.
1,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,46 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 16:02:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 $
Mức chênh lệch một ngày
1,34 $ - 1,48 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 5,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,57 Tr USD
Số lượng trung bình
517,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,80 Tr | -12,76% |
Chi phí hoạt động | 16,47 Tr | -12,87% |
Thu nhập ròng | -4,31 Tr | -246,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,54 | -268,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -161,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,40 Tr | -38,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -206,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,21 Tr | -56,82% |
Tổng tài sản | 419,82 Tr | -17,56% |
Tổng nợ | 283,17 Tr | -15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,31 Tr | -246,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,17 Tr | 743,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,81 Tr | -104,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,12 Tr | -227,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,42 Tr | -171,55% |
Dòng tiền tự do | 10,84 Tr | 222,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.400