Trang chủCURB • NYSE
add
Curbline Properties Corp.
23,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,55 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:04:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,18 $
Mức chênh lệch một ngày
23,30 $ - 23,92 $
Phạm vi một năm
18,80 $ - 25,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T USD
Số lượng trung bình
793,59 N
Tỷ số P/E
241,46
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,70 Tr | 38,00% |
Chi phí hoạt động | 23,39 Tr | 117,41% |
Thu nhập ròng | 10,55 Tr | 32,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,26 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,54 Tr | -4,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,04 Tr | 104.853,71% |
Tổng tài sản | 2,12 T | — |
Tổng nợ | 185,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,55 Tr | 32,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,37 Tr | 64,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,26 Tr | -463,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,52 Tr | 759,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,37 Tr | -3.653,35% |
Dòng tiền tự do | 12,45 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
37