Trang chủCTRA • IDX
add
Ciputra Development Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
950,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
955,00 Rp - 990,00 Rp
Phạm vi một năm
650,00 Rp - 1.430,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
18,26 NT IDR
Số lượng trung bình
31,85 Tr
Tỷ số P/E
7,93
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 NT | 17,94% |
Chi phí hoạt động | 456,59 T | 18,71% |
Thu nhập ròng | 660,41 T | 36,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,18 | 15,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 36,00 | 38,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 NT | 18,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,74 NT | -8,60% |
Tổng tài sản | 46,58 NT | 3,37% |
Tổng nợ | 21,29 NT | -3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 660,41 T | 36,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,66 T | -111,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,22 T | 62,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,81 T | -18,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -457,14 T | -959,40% |
Dòng tiền tự do | -569,15 T | -149,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
3.768