Trang chủCRSU • EPA
add
Caisse Rgnl D Crdt grcl Mtl Sd Rhn lps
Giá đóng cửa hôm trước
143,20 €
Mức chênh lệch một ngày
143,00 € - 143,40 €
Phạm vi một năm
108,20 € - 154,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
89,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
348,00
Tỷ số P/E
6,90
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,68 Tr | 0,68% |
Chi phí hoạt động | 71,35 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | 13,58 Tr | -15,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,49 | -16,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,14 Tr | -2,40% |
Tổng tài sản | 27,39 T | 0,25% |
Tổng nợ | 24,02 T | -0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,58 Tr | -15,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,48 Tr | 58,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,03 Tr | 27,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | 122,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,17 Tr | 59,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1983
Trang web
Nhân viên
2.102