Trang chủCRM • WSE
add
PZ Cormay SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,51 zł - 0,52 zł
Phạm vi một năm
0,36 zł - 0,62 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
43,96 Tr PLN
Số lượng trung bình
54,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,78 Tr | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 9,60 Tr | 3,64% |
Thu nhập ròng | 580,00 N | 305,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | 302,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 Tr | 119,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | -67,27% |
Tổng tài sản | 87,14 Tr | -4,77% |
Tổng nợ | 36,69 Tr | 0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 580,00 N | 305,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | 37,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 551,00 N | 127,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -591,00 N | -5,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | 47,13% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | 42,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
823