Trang chủCRI • CVE
add
Churchill Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
431,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -28,33% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 23,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | 28,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | 35,17% |
Tổng tài sản | 4,53 Tr | 12,62% |
Tổng nợ | 2,65 Tr | 260,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 23,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | 12,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 Tr | -28,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 465,42 N | -54,20% |
Dòng tiền tự do | -64,23 N | 92,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web