Trang chủCRDFA • IST
add
Creditwest Faktoring AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,26 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,91 ₺ - 10,18 ₺
Phạm vi một năm
5,01 ₺ - 10,83 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T TRY
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
8,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,17 Tr | 71,48% |
Chi phí hoạt động | 31,62 Tr | 123,38% |
Thu nhập ròng | 14,67 Tr | -25,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | -56,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,13 Tr | 48,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,78 Tr | 185,68% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 52,01% |
Tổng nợ | 944,84 Tr | 63,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,67 Tr | -25,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,27 Tr | -360,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,59 Tr | -5,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,72 Tr | 267,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,87 Tr | 128,57% |
Dòng tiền tự do | -128,79 Tr | 3,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
41