Trang chủCRB • ASX
add
Carbine Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
52,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,59 N | -60,03% |
Chi phí hoạt động | 211,90 N | -1,48% |
Thu nhập ròng | -206,32 N | -2,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,69 N | -156,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -206,32 N | -3,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,47 N | -64,39% |
Tổng tài sản | 8,95 Tr | -8,33% |
Tổng nợ | 56,87 N | 19,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,32 N | -2,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,27 N | -8,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,35 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,92 N | -6,73% |
Dòng tiền tự do | -120,24 N | -23,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4