Trang chủCRAP • EPA
add
Credit Agricole Alpes Provence
Giá đóng cửa hôm trước
86,00 €
Mức chênh lệch một ngày
86,40 € - 86,50 €
Phạm vi một năm
70,50 € - 98,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
60,48 Tr EUR
Số lượng trung bình
369,00
Tỷ số P/E
4,81
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,59 Tr | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 72,03 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | 20,83 Tr | 18,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,35 | 13,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,37 Tr | 12,71% |
Tổng tài sản | 26,89 T | 3,88% |
Tổng nợ | 23,43 T | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,83 Tr | 18,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,52 Tr | 123,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,72 Tr | 20,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 Tr | 123,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,66 Tr | 120,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
1.955