Trang chủCQX • CNSX
add
Copper Quest Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | -70,33% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 71,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 Tr | 1.306,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 7,52 Tr | 0,00% |
Tổng nợ | 471,33 N | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 71,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -911,10 N | -98,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -549,09 N | -2.215,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,20 Tr | 197,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 Tr | 155,78% |
Dòng tiền tự do | 6,42 Tr | 126,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web