Trang chủCQR • CVE
add
Conquest Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 649,78 N | 437,83% |
Thu nhập ròng | -154,68 N | -155,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 944,55 N | -35,70% |
Tổng tài sản | 1,08 Tr | -35,47% |
Tổng nợ | 148,77 N | 209,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 928,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -161,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,68 N | -155,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -729,03 N | -852,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -729,03 N | -852,25% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | -880,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web