Trang chủCPIA • TLV
add
Cipia Vision Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
18,80 ILA - 19,40 ILA
Phạm vi một năm
18,80 ILA - 65,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
34,17 Tr ILS
Số lượng trung bình
194,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 Tr | 11,85% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 3,91% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 9,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,00 | 19,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | 4,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 Tr | 0,45% |
Tổng tài sản | 12,67 Tr | 6,74% |
Tổng nợ | 6,79 Tr | 43,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 9,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 Tr | 15,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,50 N | -84,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,22 Tr | 1.016,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 Tr | 166,29% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | 3,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
62