Trang chủCPH2 • LON
add
Clean Power Hydrogen PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,30 GBX - 5,80 GBX
Phạm vi một năm
5,00 GBX - 13,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
19,49 Tr GBP
Số lượng trung bình
288,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | -16,92% |
Thu nhập ròng | -6,07 Tr | -384,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | -59,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,00 N | -96,14% |
Tổng tài sản | 9,68 Tr | -60,50% |
Tổng nợ | 3,26 Tr | -8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,07 Tr | -384,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -82,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,50 N | 61,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,50 N | -111,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 Tr | -50,59% |
Dòng tiền tự do | -1,89 Tr | 11,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
52